Thời gian hiện tại ở Wŏrhyŏn, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Wŏrhyŏn. Đánh bẩy Wŏrhyŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏrhyŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏrhyŏn, nhiều khách sạn ở Wŏrhyŏn, dân số ở Wŏrhyŏn, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏrhyŏn, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:38
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏrhyŏn, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Wŏrhyŏn, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°41'15" 37.6875 |
Kinh độ | 126°50'46" 126.846 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 224,067 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,024,885 |
Sân bay gần Wŏrhyŏn, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 15 km 9 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 44 km 27 ml | |
WJU | Wonju Airport | 102 km 63 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 122 km 76 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 160 km 99 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 162 km 100 ml |