Thời gian hiện tại ở Unp’yŏng-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Unp’yŏng-ni. Đánh bẩy Unp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Unp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Unp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Unp’yŏng-ni, dân số ở Unp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Unp’yŏng-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:20
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Unp’yŏng-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Unp’yŏng-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°4'59" 37.0831 |
Kinh độ | 126°46'41" 126.778 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 222,161 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,006,580 |
Sân bay gần Unp’yŏng-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 50 km 31 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 53 km 33 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 75 km 47 ml | |
WJU | Wonju Airport | 111 km 69 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 194 km 121 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 199 km 123 ml |