Thời gian hiện tại ở Haettŏrŏji, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Haettŏrŏji. Đánh bẩy Haettŏrŏji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haettŏrŏji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haettŏrŏji, nhiều khách sạn ở Haettŏrŏji, dân số ở Haettŏrŏji, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Haettŏrŏji, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:09
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haettŏrŏji, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Haettŏrŏji, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°11'53" 37.1981 |
Kinh độ | 126°44'28" 126.741 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 223,417 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,018,381 |
Sân bay gần Haettŏrŏji, Gyeonggi-do, Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 38 km 24 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 41 km 25 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 85 km 53 ml | |
WJU | Wonju Airport | 110 km 69 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 190 km 118 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 194 km 121 ml |