Thời gian hiện tại ở Geomjeong-gol, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Geomjeong-gol. Đánh bẩy Geomjeong-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Geomjeong-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Geomjeong-gol, nhiều khách sạn ở Geomjeong-gol, dân số ở Geomjeong-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Geomjeong-gol, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:43
:28 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Geomjeong-gol, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Geomjeong-gol, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°6'0" 37.1 |
Kinh độ | 126°54'7" 126.902 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 216,816 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,960,669 |
Sân bay gần Geomjeong-gol, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 52 km 32 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 56 km 35 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 67 km 42 ml | |
WJU | Wonju Airport | 100 km 62 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 184 km 115 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 189 km 117 ml |