Thời gian hiện tại ở Seongju-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Seongju-ri. Đánh bẩy Seongju-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Seongju-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Seongju-ri, nhiều khách sạn ở Seongju-ri, dân số ở Seongju-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Seongju-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:25
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Seongju-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Seongju-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°5'9" 37.0858 |
Kinh độ | 127°10'30" 127.175 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 222,189 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,006,813 |
Sân bay gần Seongju-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 49 km 31 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 62 km 39 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 76 km 47 ml | |
WJU | Wonju Airport | 79 km 49 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 166 km 103 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 171 km 106 ml |