Thời gian hiện tại ở Taejŏngch’on, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Taejŏngch’on. Đánh bẩy Taejŏngch’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taejŏngch’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taejŏngch’on, nhiều khách sạn ở Taejŏngch’on, dân số ở Taejŏngch’on, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taejŏngch’on, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:29
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taejŏngch’on, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Taejŏngch’on, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°5'56" 37.0989 |
Kinh độ | 127°3'4" 127.051 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 219,964 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,990,112 |
Sân bay gần Taejŏngch’on, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 56 km 35 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 58 km 36 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 66 km 41 ml | |
WJU | Wonju Airport | 88 km 55 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 174 km 108 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 178 km 111 ml |