Thời gian hiện tại ở Chahār Sū, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān – Chahār Sū. Đánh bẩy Chahār Sū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chahār Sū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chahār Sū, nhiều khách sạn ở Chahār Sū, dân số ở Chahār Sū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chahār Sū, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:16
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chahār Sū, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Chahār Sū, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°7'27" 36.1241 |
Kinh độ | 67°10'58" 67.1828 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,907 |
Về Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,128 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,339,705 |
Sân bay gần Chahār Sū, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 65 km 40 ml | |
TMJ | Termez Airport | 129 km 80 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 244 km 152 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 306 km 190 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 312 km 194 ml |