Thời gian hiện tại ở Bongseong-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Bongseong-ri. Đánh bẩy Bongseong-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bongseong-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bongseong-ri, nhiều khách sạn ở Bongseong-ri, dân số ở Bongseong-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Bongseong-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:14
:27 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bongseong-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Bongseong-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°28'24" 37.4733 |
Kinh độ | 127°32'31" 127.542 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 222,834 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,012,535 |
Sân bay gần Bongseong-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
WJU | Wonju Airport | 36 km 23 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 66 km 41 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 84 km 52 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 96 km 60 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 114 km 71 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 118 km 74 ml |