Thời gian hiện tại ở Sangbaeng-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Sangbaeng-ni. Đánh bẩy Sangbaeng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sangbaeng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sangbaeng-ni, nhiều khách sạn ở Sangbaeng-ni, dân số ở Sangbaeng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sangbaeng-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:49
:59 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sangbaeng-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Sangbaeng-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°21'27" 37.3575 |
Kinh độ | 127°33'11" 127.553 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 216,885 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,961,405 |
Sân bay gần Sangbaeng-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
WJU | Wonju Airport | 36 km 23 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 70 km 43 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 71 km 44 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 98 km 61 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 121 km 75 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 126 km 78 ml |