Thời gian hiện tại ở Hopyeong-dong, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Hopyeong-dong. Đánh bẩy Hopyeong-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hopyeong-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hopyeong-dong, nhiều khách sạn ở Hopyeong-dong, dân số ở Hopyeong-dong, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hopyeong-dong, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:19
:37 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hopyeong-dong, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Hopyeong-dong, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°39'43" 37.662 |
Kinh độ | 127°14'53" 127.248 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 219,883 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,989,425 |
Sân bay gần Hopyeong-dong, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 41 km 25 ml | |
WJU | Wonju Airport | 67 km 42 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 74 km 46 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 107 km 66 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 127 km 79 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 130 km 81 ml |