Thời gian hiện tại ở Sŏkchŏng-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Sŏkchŏng-ni. Đánh bẩy Sŏkchŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏkchŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏkchŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sŏkchŏng-ni, dân số ở Sŏkchŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏkchŏng-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:26
:57 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏkchŏng-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Sŏkchŏng-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°59'47" 36.9964 |
Kinh độ | 126°54'22" 126.906 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 217,390 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,966,351 |
Sân bay gần Sŏkchŏng-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 61 km 38 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 63 km 39 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 64 km 40 ml | |
WJU | Wonju Airport | 105 km 65 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 114 km 71 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 207 km 128 ml |