Thời gian hiện tại ở Tojung-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Tojung-ni. Đánh bẩy Tojung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tojung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tojung-ni, nhiều khách sạn ở Tojung-ni, dân số ở Tojung-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tojung-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:31
:27 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tojung-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Tojung-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°23'60" 36.4 |
Kinh độ | 128°10'59" 128.183 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,016 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,015,502 |
Sân bay gần Tojung-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 69 km 43 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 71 km 44 ml | |
WJU | Wonju Airport | 117 km 73 ml | |
KPO | Pohang Airport | 121 km 75 ml | |
USN | Ulsan Airport | 139 km 86 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 146 km 91 ml |