Thời gian hiện tại ở Sinch’ŏl-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Sinch’ŏl-ni. Đánh bẩy Sinch’ŏl-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinch’ŏl-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinch’ŏl-ni, nhiều khách sạn ở Sinch’ŏl-ni, dân số ở Sinch’ŏl-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinch’ŏl-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:09
:20 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinch’ŏl-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Sinch’ŏl-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°17'59" 36.2996 |
Kinh độ | 127°57'47" 127.963 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 286,089 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,976,473 |
Sân bay gần Sinch’ŏl-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 63 km 39 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 75 km 47 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 114 km 71 ml | |
WJU | Wonju Airport | 126 km 78 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 135 km 84 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 153 km 95 ml |