Thời gian hiện tại ở P’yŏngo, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – P’yŏngo. Đánh bẩy P’yŏngo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’yŏngo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’yŏngo, nhiều khách sạn ở P’yŏngo, dân số ở P’yŏngo, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’yŏngo, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:28
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’yŏngo, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về P’yŏngo, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°19'42" 36.3283 |
Kinh độ | 128°12'40" 128.211 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 292,811 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,030,141 |
Sân bay gần P’yŏngo, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 61 km 38 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 78 km 48 ml | |
KPO | Pohang Airport | 116 km 72 ml | |
WJU | Wonju Airport | 125 km 78 ml | |
USN | Ulsan Airport | 132 km 82 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 138 km 86 ml |