Thời gian hiện tại ở P’ap’al-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – P’ap’al-li. Đánh bẩy P’ap’al-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’ap’al-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’ap’al-li, nhiều khách sạn ở P’ap’al-li, dân số ở P’ap’al-li, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’ap’al-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:46
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’ap’al-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về P’ap’al-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°45'0" 36.75 |
Kinh độ | 128°7'59" 128.133 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,738 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,012,807 |
Sân bay gần P’ap’al-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 57 km 35 ml | |
WJU | Wonju Airport | 78 km 48 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 105 km 65 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 122 km 76 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 152 km 95 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 159 km 99 ml |