Thời gian hiện tại ở Kŭmjang-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Kŭmjang-ni. Đánh bẩy Kŭmjang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmjang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmjang-ni, nhiều khách sạn ở Kŭmjang-ni, dân số ở Kŭmjang-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmjang-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:59
:59 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmjang-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Kŭmjang-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°52'15" 35.8707 |
Kinh độ | 129°11'35" 129.193 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,098 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,999,277 |
Sân bay gần Kŭmjang-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 25 km 16 ml | |
USN | Ulsan Airport | 34 km 21 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 50 km 31 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 80 km 50 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 132 km 82 ml | |
TSJ | Tsushima Airport | 177 km 110 ml |