Thời gian hiện tại ở Ha-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ha-dong. Đánh bẩy Ha-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ha-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ha-dong, nhiều khách sạn ở Ha-dong, dân số ở Ha-dong, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ha-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:15
:45 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ha-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Ha-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°7'0" 36.1167 |
Kinh độ | 128°40'59" 128.683 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 282,906 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,944,509 |
Sân bay gần Ha-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 25 km 15 ml | |
KPO | Pohang Airport | 69 km 43 ml | |
USN | Ulsan Airport | 84 km 52 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 107 km 66 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 126 km 78 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 126 km 78 ml |