Thời gian hiện tại ở Ch’ŏkhwa, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ch’ŏkhwa. Đánh bẩy Ch’ŏkhwa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏkhwa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏkhwa, nhiều khách sạn ở Ch’ŏkhwa, dân số ở Ch’ŏkhwa, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏkhwa, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:26
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏkhwa, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ch’ŏkhwa, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°12'22" 36.2061 |
Kinh độ | 128°45'50" 128.764 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,372 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,018,633 |
Sân bay gần Ch’ŏkhwa, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 36 km 22 ml | |
KPO | Pohang Airport | 65 km 40 ml | |
USN | Ulsan Airport | 87 km 54 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 115 km 72 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 138 km 86 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 147 km 91 ml |