Thời gian hiện tại ở Ha-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ha-ri. Đánh bẩy Ha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ha-ri, nhiều khách sạn ở Ha-ri, dân số ở Ha-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ha-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:43
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ha-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ha-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°14'17" 36.2381 |
Kinh độ | 128°46'23" 128.773 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,576 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,003,500 |
Sân bay gần Ha-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 40 km 25 ml | |
KPO | Pohang Airport | 66 km 41 ml | |
USN | Ulsan Airport | 89 km 55 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 119 km 74 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 142 km 88 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 143 km 89 ml |