Thời gian hiện tại ở Soch’ŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Soch’ŏng. Đánh bẩy Soch’ŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Soch’ŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Soch’ŏng, nhiều khách sạn ở Soch’ŏng, dân số ở Soch’ŏng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Soch’ŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:54
:23 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Soch’ŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Soch’ŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°38'16" 36.6378 |
Kinh độ | 129°3'54" 129.065 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,447 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,019,323 |
Sân bay gần Soch’ŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 80 km 50 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 91 km 56 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 95 km 59 ml | |
USN | Ulsan Airport | 119 km 74 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 163 km 101 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 164 km 102 ml |