Thời gian hiện tại ở Tŭlbaegi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Tŭlbaegi. Đánh bẩy Tŭlbaegi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŭlbaegi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŭlbaegi, nhiều khách sạn ở Tŭlbaegi, dân số ở Tŭlbaegi, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŭlbaegi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:20
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŭlbaegi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Tŭlbaegi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°37'29" 36.6247 |
Kinh độ | 129°3'50" 129.064 |
Tính số lượt xem | 17 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,079 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,991,305 |
Sân bay gần Tŭlbaegi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 79 km 49 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 89 km 55 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 97 km 60 ml | |
USN | Ulsan Airport | 118 km 73 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 161 km 100 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 166 km 103 ml |