Thời gian hiện tại ở Cabanha Florestal, Irati, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Irati, Paraná – Cabanha Florestal. Đánh bẩy Cabanha Florestal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cabanha Florestal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cabanha Florestal, nhiều khách sạn ở Cabanha Florestal, dân số ở Cabanha Florestal, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Cabanha Florestal, Irati, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
04:10
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cabanha Florestal, Irati, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:54 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 17:43 |
Về Cabanha Florestal, Irati, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -26°35'14" -25.4129 |
Kinh độ | -51°18'38" -50.6895 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,293 |
Về Irati, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 56,288 |
Tính số lượt xem | 1,115 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,270,546 |
Sân bay gần Cabanha Florestal, Irati, Paraná, Federative Republic of Brazil
PGZ | Comte Antonio Amilton Beraldo Airport | 65 km 41 ml | |
CWB | Afonso Pena International Airport | 153 km 95 ml | |
JOI | Joinville-Lauro Carneiro de Loyola Airport | 212 km 131 ml | |
LDB | Londrina Airport | 236 km 147 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 258 km 161 ml | |
NVT | Navegantes Airport | 261 km 162 ml |