Thời gian hiện tại ở Sach’ŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Sach’ŏl-li. Đánh bẩy Sach’ŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sach’ŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sach’ŏl-li, nhiều khách sạn ở Sach’ŏl-li, dân số ở Sach’ŏl-li, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sach’ŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:58
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sach’ŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Sach’ŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°2'28" 36.0411 |
Kinh độ | 128°55'8" 128.919 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,958 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,023,354 |
Sân bay gần Sach’ŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 30 km 19 ml | |
KPO | Pohang Airport | 47 km 29 ml | |
USN | Ulsan Airport | 63 km 39 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 96 km 60 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 130 km 81 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 163 km 101 ml |