Thời gian hiện tại ở Chŏl-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Chŏl-gol. Đánh bẩy Chŏl-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏl-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏl-gol, nhiều khách sạn ở Chŏl-gol, dân số ở Chŏl-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏl-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:35
:25 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏl-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Chŏl-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°29'41" 36.4946 |
Kinh độ | 127°54'11" 127.903 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 285,397 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,970,544 |
Sân bay gần Chŏl-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 44 km 28 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 93 km 58 ml | |
WJU | Wonju Airport | 105 km 65 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 118 km 73 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 153 km 95 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 157 km 97 ml |