Thời gian hiện tại ở P’altŭng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – P’altŭng-ni. Đánh bẩy P’altŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’altŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’altŭng-ni, nhiều khách sạn ở P’altŭng-ni, dân số ở P’altŭng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’altŭng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:33
:03 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’altŭng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về P’altŭng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°24'1" 36.4002 |
Kinh độ | 128°21'7" 128.352 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,353 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,018,445 |
Sân bay gần P’altŭng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 61 km 38 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 85 km 53 ml | |
KPO | Pohang Airport | 108 km 67 ml | |
WJU | Wonju Airport | 120 km 75 ml | |
USN | Ulsan Airport | 127 km 79 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 147 km 92 ml |