Thời gian hiện tại ở Chumakkŏri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Chumakkŏri. Đánh bẩy Chumakkŏri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chumakkŏri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chumakkŏri, nhiều khách sạn ở Chumakkŏri, dân số ở Chumakkŏri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chumakkŏri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:00
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chumakkŏri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Chumakkŏri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°22'58" 36.3828 |
Kinh độ | 128°41'2" 128.684 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 292,938 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,031,239 |
Sân bay gần Chumakkŏri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 54 km 34 ml | |
KPO | Pohang Airport | 81 km 50 ml | |
USN | Ulsan Airport | 107 km 66 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 113 km 70 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 130 km 81 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 136 km 84 ml |