Thời gian hiện tại ở Min’gyŏngji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Min’gyŏngji. Đánh bẩy Min’gyŏngji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Min’gyŏngji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Min’gyŏngji, nhiều khách sạn ở Min’gyŏngji, dân số ở Min’gyŏngji, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Min’gyŏngji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:12
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Min’gyŏngji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Min’gyŏngji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°42'20" 36.7056 |
Kinh độ | 128°22'26" 128.374 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 283,501 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,952,678 |
Sân bay gần Min’gyŏngji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 78 km 49 ml | |
WJU | Wonju Airport | 89 km 55 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 93 km 58 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 111 km 69 ml | |
KPO | Pohang Airport | 124 km 77 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 153 km 95 ml |