Thời gian hiện tại ở Tŏkhyŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Tŏkhyŏn. Đánh bẩy Tŏkhyŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏkhyŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏkhyŏn, nhiều khách sạn ở Tŏkhyŏn, dân số ở Tŏkhyŏn, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏkhyŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:18
:23 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏkhyŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Tŏkhyŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°56'52" 36.9478 |
Kinh độ | 128°33'7" 128.552 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,380 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,986,150 |
Sân bay gần Tŏkhyŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
WJU | Wonju Airport | 76 km 47 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 80 km 50 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 97 km 61 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 117 km 73 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 125 km 77 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 132 km 82 ml |