Thời gian hiện tại ở Kŏri-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Kŏri-maŭl. Đánh bẩy Kŏri-maŭl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŏri-maŭl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŏri-maŭl, nhiều khách sạn ở Kŏri-maŭl, dân số ở Kŏri-maŭl, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŏri-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:04
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŏri-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Kŏri-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°52'4" 36.8678 |
Kinh độ | 128°38'13" 128.637 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,282 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,992,741 |
Sân bay gần Kŏri-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 83 km 51 ml | |
WJU | Wonju Airport | 88 km 54 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 103 km 64 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 108 km 67 ml | |
KPO | Pohang Airport | 121 km 75 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 133 km 83 ml |