Thời gian hiện tại ở Homgŏ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Homgŏ-ri. Đánh bẩy Homgŏ-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Homgŏ-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Homgŏ-ri, nhiều khách sạn ở Homgŏ-ri, dân số ở Homgŏ-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Homgŏ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:28
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Homgŏ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Homgŏ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°46'21" 36.7724 |
Kinh độ | 129°8'49" 129.147 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,998 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,998,556 |
Sân bay gần Homgŏ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 80 km 50 ml | |
KPO | Pohang Airport | 91 km 57 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 107 km 67 ml | |
USN | Ulsan Airport | 132 km 82 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 152 km 94 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 159 km 99 ml |