Thời gian hiện tại ở K’ŭn’gŏ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – K’ŭn’gŏ-ri. Đánh bẩy K’ŭn’gŏ-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá K’ŭn’gŏ-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở K’ŭn’gŏ-ri, nhiều khách sạn ở K’ŭn’gŏ-ri, dân số ở K’ŭn’gŏ-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở K’ŭn’gŏ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:17
:46 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở K’ŭn’gŏ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về K’ŭn’gŏ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°47'36" 36.7932 |
Kinh độ | 129°8'56" 129.149 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 286,855 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,982,649 |
Sân bay gần K’ŭn’gŏ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 78 km 48 ml | |
KPO | Pohang Airport | 94 km 58 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 109 km 68 ml | |
USN | Ulsan Airport | 135 km 84 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 150 km 93 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 157 km 97 ml |