Thời gian hiện tại ở Anjang-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Anjang-gol. Đánh bẩy Anjang-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Anjang-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Anjang-gol, nhiều khách sạn ở Anjang-gol, dân số ở Anjang-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Anjang-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:26
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Anjang-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Anjang-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°47'40" 36.7944 |
Kinh độ | 129°10'48" 129.18 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,841 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,989,716 |
Sân bay gần Anjang-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 78 km 48 ml | |
KPO | Pohang Airport | 93 km 58 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 111 km 69 ml | |
USN | Ulsan Airport | 134 km 84 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 150 km 94 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 157 km 98 ml |