Thời gian hiện tại ở Anmŏri-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Anmŏri-gol. Đánh bẩy Anmŏri-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Anmŏri-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Anmŏri-gol, nhiều khách sạn ở Anmŏri-gol, dân số ở Anmŏri-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Anmŏri-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:11
:47 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Anmŏri-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Anmŏri-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°12'18" 36.205 |
Kinh độ | 129°7'12" 129.12 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 285,658 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,972,822 |
Sân bay gần Anmŏri-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 37 km 23 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 55 km 34 ml | |
USN | Ulsan Airport | 71 km 44 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 115 km 72 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 143 km 89 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 155 km 96 ml |