Thời gian hiện tại ở Kŏri-mal, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Kŏri-mal. Đánh bẩy Kŏri-mal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŏri-mal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŏri-mal, nhiều khách sạn ở Kŏri-mal, dân số ở Kŏri-mal, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŏri-mal, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:39
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŏri-mal, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Kŏri-mal, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°5'52" 36.0978 |
Kinh độ | 129°13'16" 129.221 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 292,153 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,024,723 |
Sân bay gần Kŏri-mal, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 23 km 14 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 57 km 35 ml | |
USN | Ulsan Airport | 57 km 36 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 105 km 65 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 152 km 94 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 156 km 97 ml |