Thời gian hiện tại ở K’ŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – K’ŭn-gol. Đánh bẩy K’ŭn-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá K’ŭn-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở K’ŭn-gol, nhiều khách sạn ở K’ŭn-gol, dân số ở K’ŭn-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở K’ŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:14
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở K’ŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về K’ŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°2'16" 36.0379 |
Kinh độ | 129°0'54" 129.015 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,437 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,019,154 |
Sân bay gần K’ŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 37 km 23 ml | |
KPO | Pohang Airport | 38 km 24 ml | |
USN | Ulsan Airport | 58 km 36 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 96 km 59 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 135 km 84 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 162 km 101 ml |