Thời gian hiện tại ở Ŏch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ŏch’ŏn. Đánh bẩy Ŏch’ŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏch’ŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏch’ŏn, nhiều khách sạn ở Ŏch’ŏn, dân số ở Ŏch’ŏn, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:42
:12 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Ŏch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°28'54" 36.4816 |
Kinh độ | 129°0'18" 129.005 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,970 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,990,583 |
Sân bay gần Ŏch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 67 km 42 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 73 km 45 ml | |
USN | Ulsan Airport | 104 km 64 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 113 km 70 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 145 km 90 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 180 km 112 ml |