Thời gian hiện tại ở Tŏkch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Tŏkch’ŏn. Đánh bẩy Tŏkch’ŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏkch’ŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏkch’ŏn, nhiều khách sạn ở Tŏkch’ŏn, dân số ở Tŏkch’ŏn, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏkch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:48
:33 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏkch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Tŏkch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°26'12" 36.4368 |
Kinh độ | 129°1'37" 129.027 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 286,174 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,977,176 |
Sân bay gần Tŏkch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 62 km 39 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 69 km 43 ml | |
USN | Ulsan Airport | 98 km 61 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 118 km 73 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 140 km 87 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 172 km 107 ml |