Thời gian hiện tại ở Chin’gyŏngbyŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Chin’gyŏngbyŏn. Đánh bẩy Chin’gyŏngbyŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chin’gyŏngbyŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chin’gyŏngbyŏn, nhiều khách sạn ở Chin’gyŏngbyŏn, dân số ở Chin’gyŏngbyŏn, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chin’gyŏngbyŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:37
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chin’gyŏngbyŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Chin’gyŏngbyŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°20'38" 36.344 |
Kinh độ | 129°0'43" 129.012 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,212 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,008,312 |
Sân bay gần Chin’gyŏngbyŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 55 km 34 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 60 km 37 ml | |
USN | Ulsan Airport | 89 km 55 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 128 km 80 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 130 km 81 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 162 km 101 ml |