Thời gian hiện tại ở Wŏlgyŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Wŏlgyŏng. Đánh bẩy Wŏlgyŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏlgyŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏlgyŏng, nhiều khách sạn ở Wŏlgyŏng, dân số ở Wŏlgyŏng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏlgyŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:22
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏlgyŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Wŏlgyŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°15'41" 36.2614 |
Kinh độ | 129°4'5" 129.068 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,732 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,004,736 |
Sân bay gần Wŏlgyŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 45 km 28 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 56 km 35 ml | |
USN | Ulsan Airport | 79 km 49 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 121 km 75 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 137 km 85 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 157 km 98 ml |