Thời gian hiện tại ở Wŏlchŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Wŏlchŏng. Đánh bẩy Wŏlchŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏlchŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏlchŏng, nhiều khách sạn ở Wŏlchŏng, dân số ở Wŏlchŏng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏlchŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:37
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏlchŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Wŏlchŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°56'51" 36.9474 |
Kinh độ | 129°24'7" 129.402 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 292,362 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,026,491 |
Sân bay gần Wŏlchŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 65 km 41 ml | |
KPO | Pohang Airport | 107 km 67 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 135 km 84 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 143 km 89 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 150 km 93 ml | |
USN | Ulsan Airport | 151 km 94 ml |