Thời gian hiện tại ở Ch’ŏngdu, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ch’ŏngdu. Đánh bẩy Ch’ŏngdu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏngdu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏngdu, nhiều khách sạn ở Ch’ŏngdu, dân số ở Ch’ŏngdu, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏngdu, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:37
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏngdu, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ch’ŏngdu, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°57'21" 36.9558 |
Kinh độ | 129°24'18" 129.405 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 292,135 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,024,629 |
Sân bay gần Ch’ŏngdu, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 64 km 40 ml | |
KPO | Pohang Airport | 108 km 67 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 136 km 85 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 143 km 89 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 149 km 93 ml | |
USN | Ulsan Airport | 152 km 94 ml |