Thời gian hiện tại ở Hu-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Hu-ri. Đánh bẩy Hu-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hu-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hu-ri, nhiều khách sạn ở Hu-ri, dân số ở Hu-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hu-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:26
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hu-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Hu-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°53'10" 36.886 |
Kinh độ | 129°24'54" 129.415 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 293,308 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,033,528 |
Sân bay gần Hu-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 72 km 45 ml | |
KPO | Pohang Airport | 100 km 62 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 130 km 81 ml | |
USN | Ulsan Airport | 144 km 89 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 150 km 93 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 156 km 97 ml |