Thời gian hiện tại ở K’ŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – K’ŭn-gol. Đánh bẩy K’ŭn-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá K’ŭn-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở K’ŭn-gol, nhiều khách sạn ở K’ŭn-gol, dân số ở K’ŭn-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở K’ŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:36
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở K’ŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về K’ŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°52'53" 36.8814 |
Kinh độ | 129°24'50" 129.414 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,538 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,011,004 |
Sân bay gần K’ŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 72 km 45 ml | |
KPO | Pohang Airport | 100 km 62 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 129 km 80 ml | |
USN | Ulsan Airport | 143 km 89 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 150 km 93 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 157 km 97 ml |