Thời gian hiện tại ở Wŏnmunŭi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Wŏnmunŭi. Đánh bẩy Wŏnmunŭi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnmunŭi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnmunŭi, nhiều khách sạn ở Wŏnmunŭi, dân số ở Wŏnmunŭi, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnmunŭi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:12
:59 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnmunŭi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Wŏnmunŭi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°53'8" 35.8855 |
Kinh độ | 127°55'37" 127.927 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,737 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,988,627 |
Sân bay gần Wŏnmunŭi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 64 km 40 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 89 km 56 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 101 km 63 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 107 km 66 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 120 km 74 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 121 km 75 ml |