Thời gian hiện tại ở Tungdŏngi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Tungdŏngi. Đánh bẩy Tungdŏngi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tungdŏngi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tungdŏngi, nhiều khách sạn ở Tungdŏngi, dân số ở Tungdŏngi, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tungdŏngi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:56
:45 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tungdŏngi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Tungdŏngi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°27'33" 36.4592 |
Kinh độ | 128°7'48" 128.13 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,892 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,990,062 |
Sân bay gần Tungdŏngi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 64 km 40 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 77 km 48 ml | |
WJU | Wonju Airport | 110 km 68 ml | |
KPO | Pohang Airport | 128 km 80 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 146 km 91 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 152 km 94 ml |