Thời gian hiện tại ở Kŭmdang, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Kŭmdang. Đánh bẩy Kŭmdang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmdang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmdang, nhiều khách sạn ở Kŭmdang, dân số ở Kŭmdang, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmdang, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:28
:56 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmdang, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Kŭmdang, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°22'18" 36.3718 |
Kinh độ | 128°6'25" 128.107 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,605 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,011,571 |
Sân bay gần Kŭmdang, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 67 km 42 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 71 km 44 ml | |
WJU | Wonju Airport | 119 km 74 ml | |
KPO | Pohang Airport | 127 km 79 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 142 km 88 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 153 km 95 ml |