Thời gian hiện tại ở Suja-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Suja-gol. Đánh bẩy Suja-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Suja-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Suja-gol, nhiều khách sạn ở Suja-gol, dân số ở Suja-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Suja-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:21
:34 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Suja-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Suja-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°16'21" 36.2726 |
Kinh độ | 128°10'12" 128.17 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,301 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,000,814 |
Sân bay gần Suja-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 59 km 37 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 78 km 49 ml | |
KPO | Pohang Airport | 118 km 73 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 131 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 131 km 81 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 140 km 87 ml |