Thời gian hiện tại ở Kŭmch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Kŭmch’ŏn. Đánh bẩy Kŭmch’ŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmch’ŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmch’ŏn, nhiều khách sạn ở Kŭmch’ŏn, dân số ở Kŭmch’ŏn, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:20
:06 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Kŭmch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°22'15" 36.3707 |
Kinh độ | 128°13'34" 128.226 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,465 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,993,882 |
Sân bay gần Kŭmch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 64 km 40 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 76 km 47 ml | |
KPO | Pohang Airport | 117 km 73 ml | |
WJU | Wonju Airport | 121 km 75 ml | |
USN | Ulsan Airport | 133 km 83 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 143 km 89 ml |