Thời gian hiện tại ở Tŭlmigi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Tŭlmigi. Đánh bẩy Tŭlmigi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŭlmigi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŭlmigi, nhiều khách sạn ở Tŭlmigi, dân số ở Tŭlmigi, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŭlmigi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:26
:26 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŭlmigi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Tŭlmigi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°11'25" 36.1904 |
Kinh độ | 128°7'48" 128.13 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,382 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,986,175 |
Sân bay gần Tŭlmigi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 56 km 35 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 82 km 51 ml | |
KPO | Pohang Airport | 119 km 74 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 122 km 76 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 135 km 84 ml | |
WJU | Wonju Airport | 139 km 87 ml |