Thời gian hiện tại ở Sin’gi-ch’on, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Sin’gi-ch’on. Đánh bẩy Sin’gi-ch’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sin’gi-ch’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sin’gi-ch’on, nhiều khách sạn ở Sin’gi-ch’on, dân số ở Sin’gi-ch’on, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sin’gi-ch’on, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:14
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sin’gi-ch’on, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Sin’gi-ch’on, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°0'16" 36.0044 |
Kinh độ | 128°17'24" 128.29 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,008 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,998,641 |
Sân bay gần Sin’gi-ch’on, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 33 km 21 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 103 km 64 ml | |
KPO | Pohang Airport | 103 km 64 ml | |
USN | Ulsan Airport | 106 km 66 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 107 km 66 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 109 km 68 ml |